a

Lorem ipsum dolor sit amet, consecteturadip iscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore sit.

40+ thuật ngữ cà phê mà dân chuyên F&B nên biết

40+ thuật ngữ cà phê mà dân chuyên F&B nên biết

Bạn là người đam mê uống đồ uống độc đáo màu nâu cánh gián? Mỗi buổi sáng, ly cà phê rang xay là không thể thiếu? Vậy thì bạn nên đọc bài viết này vì nó sẽ giúp bạn hiểu hơn về những thuật ngữ mà dân cafe hay dùng.

Vì sao cần nắm rõ các thuật ngữ cà phê

Những lý do mà bạn cần phải nắm rõ những thuật ngữ cà phê:

  • Hiểu rõ các khái niệm về cà phê như hương vị, độ axit,..
  • Kiến thức sâu sắc về thuật ngữ các loại cà phê (Arabica, Robusta,…)
  • Biết được các phương pháp pha chế (Espresso, Press,…)
  • Thấu hiểu nguồn gốc cà phê và trở thành một thành phần của cộng đồng cà phê.
  • Biết về thuật ngữ cà phê sẽ tránh được việc chọn sản phẩm không phù hợp.
Thuật ngữ cà phê

Thuật ngữ cà phê

Các thuật ngữ cà phê mà dân F&B nên biết

Thuật ngữ về đặc tính của cà phê

  • Acidity – Độ axit: là mức độ axit đặc trưng của cà phê, tương đương với độ pH và vị chua nhẹ.
  • Arabica – Cà phê Arabica: tên của giống cà phê được trồng nhiều nhất và có từ lâu, chiếm hơn 70% sản lượng toàn cầu và thuộc nhóm cà phê cao cấp.
  • Aroma – Mùi: Là hương thơm phức tạp tỏa ra từ ly espresso nóng.
  • Balance – Sự cân bằng: Chỉ sự cân bằng toàn diện trong ly cà phê từ hương thơm đến vị chua, mục tiêu là không có đặc tính nào vượt trội hơn những đặc tính khác.
  • Body – Sự đầy đặn: Là cảm giác mà người uống trải nghiệm khi thưởng thức ly espresso pha chuẩn, với sự kỹ lưỡng từ chuẩn bị đến pha chế.
  • Caffeine – Caffeine: Là thành phần đặc trưng có trong cà phê, một chất ancaloit không mùi, tạo vị đắng và kích thích cho người thưởng thức.
  • Cherry – Quả cà phê: Là thuật ngữ chỉ quả của cây cà phê, mỗi cherry thường chứa 2 hạt cà phê.
  • Coffee beans – Hạt cà phê
  • Cupping – Thử cà phê: Là quy trình đánh giá chất lượng hạt cà phê ngay sau khi rang. Chuyên gia sẽ thử/nếm các cốc chứa hạt cà phê, đánh giá chúng sau quá trình pha nước nóng, lạnh.
  • Clean – Cà phê sạch: chỉ loại cafe có hương vị nguyên chất không hư, không hỏng và không hóa chất.
  • Complexity – Sự phức tạp: Chỉ những loại cà phê mang lại cảm nhận chiều sâu, tính cộng hưởng hoàn hảo với nhiều lớp hương vị và thay đổi.
  • Crema – Lớp bọt khí: Là lớp bọt khí màu nâu nhạt nằm trên bề mặt ly espresso nếu được pha chế đúng chuẩn từ hạt cà phê tốt.
  • Finish – Hương vị cuối: Là cảm nhận về hương vị của cà phê ngay sau khi nuốt vào, có thể khác biệt so với lúc húp đầu tiên.
  • Flavor – Hương vị
  • Mild – Êm dịu: Thuật ngữ chỉ loại cà phê Arabica chất lượng cao.
  • Richness – Sự đầy đủ
  • Bao gồm flavor – body – acid.
  • Robusta – Cà phê Robusta
  • Vintage coffee – Cà phê cổ điển: chỉ loại cà phê được giữ trong kho khoảng vài năm, nhằm giảm tính acid và tăng tính đầy đủ cho cà phê.
Thuật ngữ về đặc tính của cà phê

Thuật ngữ về đặc tính của cà phê

Thuật ngữ về các loại cà phê

  • Nonfat: Cà phê không chất béo
  • Skinny coffee: Cà phê ít chất béo
  • Drip coffee: Cà phê nhỏ giọt
  • White coffee: Cà phê sữa, bạc xỉu
  • Black coffee: Cà phê đen
  • Filter coffee: Cà phê phin
  • Iced: Cà phê thêm đá
  • Instant coffee: Cà phê hòa tan
  • Irish: Cà phê theo phong cách Ireland (đồ uống nóng có pha rượu whisky)
Thuật ngữ về các loại cà phê

Thuật ngữ về các loại cà phê

Thuật ngữ cà phê về cách pha

  • Making coffee: Pha cà phê
  • Coffee maker: Máy pha cà phê
  • Coffeepot: Bình cà phê
  • Coffee-spoon: Thìa cà phê
  • Strong: Đặc
  • Weak: Loãng
  • Scoop: Múc
  • Filter: Đồ lọc
  • Pour: Rót, đổ vào
  • Press: Nhấn, ấn
  • Switch: Bật (công tắc)
  • Heat up: Làm nóng, đun nóng
  • Brew coffee: Chế/ủ/pha cà phê
  • Grind coffee: Nghiền/xay cà phê
  • To make coffee: Khuấy cà phê
Thuật ngữ cà phê về cách pha

Thuật ngữ cà phê về cách pha

Tên các món nước từ cà phê

Dưới đây là một số tên món nước phổ biến được làm từ cà phê:

  • Espresso: Cà phê ngắn và mạnh, được pha từ việc ép nước nhanh chảy qua hạt cà phê.
  • Americano: Espresso được pha loãng bằng nước nóng, tạo ra một cốc cà phê mềm mại.
  • Latte: Cà phê espresso kết hợp với sữa hấp hoặc sữa nóng, thường được trang trí với một lớp bọt sữa.
  • Cappuccino: Một loại cà phê espresso có sữa hấp và lớp bọt sữa, tạo nên một cảm giác nhẹ nhàng.
  • Macchiato: Espresso với một lượng nhỏ sữa, tạo ra một hương vị mạnh mẽ.
  • Mocha: Espresso kết hợp với sô cô la nóng và sữa hấp, thường được trang trí bằng kem whip.
  • Affogato: Một viên cà phê espresso đổ lên một quả cầu kem vani hoặc socola, tạo nên sự kết hợp giữa nhiệt động và đặc trưng.
  • Flat White: Một phiên bản cải tiến của Latte, với một lượng nhỏ sữa và ít bọt hơn.
  • Iced Coffee: Cà phê được pha nóng, sau đó đổ lên đá để tạo nên một thức uống lạnh mát.
  • Cold Brew: Cà phê được pha từ nước lạnh trong thời gian dài, tạo ra một hương vị đặc biệt và mượt mà.
  • Vietnamese Iced Coffee: Cà phê pha bằng phin và sau đó trộn với sữa đặc đường, đổ lên đá.
  • Irish Coffee: Cà phê pha kết hợp với rượu whiskey và đường, thường được trang trí bằng kem whip.

Kết luận

Dưới đây là một bài viết tóm tắt về một số thuật ngữ chuyên ngành cà phê mà chúng tôi đã tổng hợp và biên tập. Tuy nhiên, thực tế là có nhiều thuật ngữ khác nữa, tùy thuộc vào từng nền văn hóa cà phê cũng như cách sử dụng khác nhau trong từng đất nước.